Có 2 kết quả:
惊魂甫定 jīng hún fǔ dìng ㄐㄧㄥ ㄏㄨㄣˊ ㄈㄨˇ ㄉㄧㄥˋ • 驚魂甫定 jīng hún fǔ dìng ㄐㄧㄥ ㄏㄨㄣˊ ㄈㄨˇ ㄉㄧㄥˋ
jīng hún fǔ dìng ㄐㄧㄥ ㄏㄨㄣˊ ㄈㄨˇ ㄉㄧㄥˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to have just recovered from a shock
Bình luận 0
jīng hún fǔ dìng ㄐㄧㄥ ㄏㄨㄣˊ ㄈㄨˇ ㄉㄧㄥˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to have just recovered from a shock
Bình luận 0